Ampleforth Governance Token Giá

Ampleforth Governance Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FORTH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.856
$3.856
HK$30.18
3.5959
binance

Binance

$3.8530
$3.8530
HK$30.16
3.5931
okx

OKX

$3.8530
$3.8530
HK$30.16
3.5931
bybit

Bybit

$3.85
$3.85
HK$30.14
3.5903
digifinex

DigiFinex

$3.847
$3.847
HK$30.11
3.5875
bitrue

Bitrue

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894
bingx

BingX

$3.856
$3.856
HK$30.18
3.5959
bitget

Bitget

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894
deepcoin

Deepcoin

$3.85
$3.85
HK$30.14
3.5903
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.854
$3.854
HK$30.17
3.5940
bitmart

BitMart

$3.8530
$3.8530
HK$30.16
3.5931
cointiger

CoinTiger

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
whitebit

WhiteBIT

$3.851
$3.851
HK$30.15
3.5913
lbank

LBank

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
btse

BTSE

$3.856
$3.856
HK$30.18
3.5959
gate-io

Gate.io

$3.85
$3.85
HK$30.14
3.5903
htx

HTX

$3.847
$3.847
HK$30.11
3.5875
xt

XT.COM

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
upbit

Upbit

$3.852
$3.852
HK$30.15
3.5922
kucoin

KuCoin

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894
mexc

MEXC

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
indoex

IndoEx

$3.85
$3.85
HK$30.14
3.5903
phemex

Phemex

$3.856
$3.856
HK$30.18
3.5959
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
bitforex

BitForex

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
latoken

LATOKEN

$3.851
$3.851
HK$30.15
3.5913
bibox

Bibox

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.854
$3.854
HK$30.17
3.5940
bithumb

Bithumb

$3.854
$3.854
HK$30.17
3.5940
poloniex

Poloniex

$3.851
$3.851
HK$30.15
3.5913
kraken

Kraken

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894
p2b

P2B

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894
dydx

dYdX

$3.852
$3.852
HK$30.15
3.5922
citex

CITEX

$3.854
$3.854
HK$30.17
3.5940
bitmex

BitMEX

$3.85
$3.85
HK$30.14
3.5903
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.854
$3.854
HK$30.17
3.5940
stormgain

StormGain

$3.848
$3.848
HK$30.12
3.5885
coinsbit

Coinsbit

$3.852
$3.852
HK$30.15
3.5922
tidex

Tidex

$3.851
$3.851
HK$30.15
3.5913
bitfinex

Bitfinex

$3.8530
$3.8530
HK$30.16
3.5931
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.8490
$3.8490
HK$30.13
3.5894

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FORTH sang USD là 1 FORTH tương đương với $0.0010 và mỗi USD có giá trị là 3.847 Ampleforth Governance Token. Vốn hóa thị trường là $60.476m. Trong tuần qua, Ampleforth Governance Token đã giảm -7.47%, đạt mức cao nhất là $4.2085 và mức thấp là $3.7796. Trong tháng qua, Ampleforth Governance Token đã giảm -12.97%, đạt mức cao nhất là $4.7892 và mức thấp là $3.7796. Trong năm qua, Ampleforth Governance Token đã giảm 35.24%, với mức cao nhất là $5.8628 và thấp nhất là $2.0999. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FORTH đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.